Revision: 5532
http://geany.svn.sourceforge.net/geany/?rev=5532&view=rev
Author: eht16
Date: 2011-01-30 13:48:21 +0000 (Sun, 30 Jan 2011)
Log Message:
-----------
Ensure the editor widget has the focus when the editor menu is called.
Modified Paths:
--------------
trunk/ChangeLog
trunk/src/editor.c
Modified: trunk/ChangeLog
===================================================================
--- trunk/ChangeLog 2011-01-27 16:30:19 UTC (rev 5531)
+++ trunk/ChangeLog 2011-01-30 13:48:21 UTC (rev 5532)
@@ -1,3 +1,10 @@
+2011-01-30 Enrico Tröger <enrico(dot)troeger(at)uvena(dot)de>
+
+ * src/editor.c:
+ Ensure the editor widget has the focus when the editor menu is
+ called.
+
+
2011-01-20 Enrico Tröger <enrico(dot)troeger(at)uvena(dot)de>
* plugins/filebrowser.c:
Modified: trunk/src/editor.c
===================================================================
--- trunk/src/editor.c 2011-01-27 16:30:19 UTC (rev 5531)
+++ trunk/src/editor.c 2011-01-30 13:48:21 UTC (rev 5532)
@@ -341,6 +341,9 @@
{
gboolean can_goto;
+ /* ensure the editor widget has the focus after this operation */
+ gtk_widget_grab_focus(widget);
+
editor_find_current_word(editor, editor_info.click_pos,
current_word, sizeof current_word, NULL);
This was sent by the SourceForge.net collaborative development platform, the world's largest Open Source development site.
Revision: 5531
http://geany.svn.sourceforge.net/geany/?rev=5531&view=rev
Author: frlan
Date: 2011-01-27 16:30:19 +0000 (Thu, 27 Jan 2011)
Log Message:
-----------
Update of Vietnamese translation
Modified Paths:
--------------
trunk/po/ChangeLog
trunk/po/vi.po
Modified: trunk/po/ChangeLog
===================================================================
--- trunk/po/ChangeLog 2011-01-20 19:51:31 UTC (rev 5530)
+++ trunk/po/ChangeLog 2011-01-27 16:30:19 UTC (rev 5531)
@@ -1,3 +1,8 @@
+2011-01-27 Frank Lanitz <frank(at)frank(dot)uvena(dot)de>
+
+ * vi.po: Update of Vietnamese translation. Thanks to Nguyễn Hồng Quân.
+
+
2011-01-11 Frank Lanitz <frank(at)frank(dot)uvena(dot)de>
* pt_BR.po: Update of Brasilian Portuguese translation.
Modified: trunk/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/po/vi.po 2011-01-20 19:51:31 UTC (rev 5530)
+++ trunk/po/vi.po 2011-01-27 16:30:19 UTC (rev 5531)
@@ -6,7 +6,7 @@
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.19\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-05 15:55+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-01-27 10:57+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie(a)riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN(a)googlegroups.com>\n"
@@ -22,7 +22,7 @@
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:309 ../src/interface.c:1806
+#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:310 ../src/interface.c:1814
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
@@ -114,27 +114,27 @@
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
-#: ../src/build.c:739 ../src/build.c:964 ../src/search.c:1486
+#: ../src/build.c:739 ../src/build.c:961 ../src/search.c:1486
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
-#: ../src/build.c:810
+#: ../src/build.c:807
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
-#: ../src/build.c:839
+#: ../src/build.c:836
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
-#: ../src/build.c:893
+#: ../src/build.c:890
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
-#: ../src/build.c:931
+#: ../src/build.c:928
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
@@ -143,87 +143,83 @@
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
-#: ../src/build.c:1104
+#: ../src/build.c:1101
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
-#: ../src/build.c:1118
+#: ../src/build.c:1115
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
-#: ../src/build.c:1277
+#: ../src/build.c:1274
#, fuzzy
msgid "Custom Text"
msgstr "Make đích riêng"
-#: ../src/build.c:1278
+#: ../src/build.c:1275
#, fuzzy
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
-#: ../src/build.c:1356
+#: ../src/build.c:1353
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
-#: ../src/build.c:1358
+#: ../src/build.c:1355
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
-#: ../src/build.c:1368
+#: ../src/build.c:1365
#, fuzzy
msgid "_Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
-#: ../src/build.c:1652 ../src/toolbar.c:373
+#: ../src/build.c:1649 ../src/toolbar.c:373
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
-#: ../src/build.c:1666
+#: ../src/build.c:1663
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
-#: ../src/build.c:1668
+#: ../src/build.c:1665
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
-#: ../src/build.c:1670
+#: ../src/build.c:1667
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
-#: ../src/build.c:1697
+#: ../src/build.c:1694
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
-#: ../src/build.c:1714 ../src/build.c:1726
+#: ../src/build.c:1711 ../src/build.c:1723
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#. FIXME: we should pass either build dialog or project dialog instead of NULL for parent
-#: ../src/build.c:1822
+#: ../src/build.c:1819
msgid "Set menu item label"
msgstr ""
-#: ../src/build.c:1847
-msgid "Item"
-msgstr ""
-
-#: ../src/build.c:1848 ../src/symbols.c:650
+#: ../src/build.c:1845 ../src/symbols.c:650
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: ../src/build.c:1849 ../src/symbols.c:645
+#: ../src/build.c:1846 ../src/symbols.c:645
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#: ../src/build.c:1850
+#: ../src/build.c:1847
#, fuzzy
msgid "Working directory"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
-#: ../src/build.c:1851
+#: ../src/build.c:1848
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "Bộ biên dịch"
@@ -252,65 +248,65 @@
msgid "Independent Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
-#: ../src/build.c:2043
+#: ../src/build.c:2045
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
msgstr ""
-#: ../src/build.c:2052
+#: ../src/build.c:2054
#, fuzzy
msgid "Execute Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
-#: ../src/build.c:2063
+#: ../src/build.c:2066
#, c-format
msgid ""
"%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual "
"for details."
msgstr ""
-#: ../src/build.c:2223
+#: ../src/build.c:2226
#, fuzzy
msgid "Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
-#: ../src/build.c:2434
+#: ../src/build.c:2437
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#. build the code
-#: ../src/build.c:2441 ../src/build.c:2703 ../src/interface.c:1218
+#: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2706 ../src/interface.c:1223
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
-#: ../src/build.c:2448 ../src/build.c:2478 ../src/build.c:2671
+#: ../src/build.c:2451 ../src/build.c:2481 ../src/build.c:2674
#, fuzzy
msgid "_Execute"
msgstr "Thực hiện:"
#. build the code with make custom
-#: ../src/build.c:2493 ../src/build.c:2669 ../src/build.c:2723
+#: ../src/build.c:2496 ../src/build.c:2672 ../src/build.c:2726
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
-#: ../src/build.c:2495 ../src/build.c:2670 ../src/build.c:2731
+#: ../src/build.c:2498 ../src/build.c:2673 ../src/build.c:2734
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: ../src/build.c:2497 ../src/build.c:2668
+#: ../src/build.c:2500 ../src/build.c:2671
#, fuzzy
msgid "_Make"
msgstr "Make:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
-#: ../src/build.c:2715
+#: ../src/build.c:2718
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#. arguments
-#: ../src/build.c:2743
+#: ../src/build.c:2746
#, fuzzy
msgid "_Set Build Menu Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
@@ -325,7 +321,7 @@
msgid_plural "%d files saved."
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
-#: ../src/callbacks.c:490 ../src/document.c:2996 ../src/interface.c:380
+#: ../src/callbacks.c:490 ../src/document.c:2999 ../src/interface.c:381
#: ../src/sidebar.c:683
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
@@ -339,7 +335,7 @@
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
-#: ../src/callbacks.c:1196 ../src/keybindings.c:424
+#: ../src/callbacks.c:1196 ../src/keybindings.c:425
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
@@ -401,7 +397,7 @@
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
-#: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:3873 ../src/interface.c:5492
+#: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:3909 ../src/interface.c:5532
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
@@ -441,7 +437,7 @@
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
-#: ../src/dialogs.c:243 ../src/interface.c:868
+#: ../src/dialogs.c:243 ../src/interface.c:873
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
@@ -723,7 +719,7 @@
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
-#: ../src/document.c:1248
+#: ../src/document.c:1248 ../src/document.c:1858
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
@@ -786,16 +782,12 @@
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
msgstr ""
-#: ../src/document.c:1855 ../src/document.c:1927
-msgid "Error saving file."
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
-
-#: ../src/document.c:1920
+#: ../src/document.c:1858 ../src/document.c:1923
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
-#: ../src/document.c:1925
+#: ../src/document.c:1928
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -803,37 +795,41 @@
"The file on disk may now be truncated!"
msgstr ""
-#: ../src/document.c:1951
+#: ../src/document.c:1930
+msgid "Error saving file."
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
+
+#: ../src/document.c:1954
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
-#: ../src/document.c:2019 ../src/document.c:2076 ../src/document.c:2084
+#: ../src/document.c:2022 ../src/document.c:2079 ../src/document.c:2087
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
-#: ../src/document.c:2084
+#: ../src/document.c:2087
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
-#: ../src/document.c:2163 ../src/search.c:1146 ../src/search.c:1190
+#: ../src/document.c:2166 ../src/search.c:1146 ../src/search.c:1190
#: ../src/search.c:1882 ../src/search.c:1883
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
-#: ../src/document.c:2174 ../src/document.c:2183
+#: ../src/document.c:2177 ../src/document.c:2186
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
-#: ../src/document.c:2997
+#: ../src/document.c:3000
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
-#: ../src/document.c:2998
+#: ../src/document.c:3001
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
@@ -842,15 +838,15 @@
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
-#: ../src/document.c:3016
+#: ../src/document.c:3019
msgid "Close _without saving"
msgstr ""
-#: ../src/document.c:3019
+#: ../src/document.c:3022
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
-#: ../src/document.c:3020
+#: ../src/document.c:3023
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
@@ -1008,8 +1004,8 @@
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin %s"
-#: ../src/filetypes.c:99 ../src/filetypes.c:1553 ../src/interface.c:3816
-#: ../src/interface.c:5435
+#: ../src/filetypes.c:99 ../src/filetypes.c:1553 ../src/interface.c:3852
+#: ../src/interface.c:5475
msgid "None"
msgstr "Không có"
@@ -1086,7 +1082,7 @@
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
-#: ../src/highlighting.c:3595 ../src/main.c:814 ../src/socket.c:165
+#: ../src/highlighting.c:3595 ../src/main.c:815 ../src/socket.c:165
#: ../src/templates.c:315
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
@@ -1101,571 +1097,571 @@
msgid "_Color Schemes"
msgstr "Bảng _chọn màu"
-#: ../src/interface.c:323
+#: ../src/interface.c:324
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#: ../src/interface.c:334
+#: ../src/interface.c:335
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
-#: ../src/interface.c:351 ../src/interface.c:2332
+#: ../src/interface.c:352 ../src/interface.c:2346
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
-#: ../src/interface.c:355
+#: ../src/interface.c:356
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
-#: ../src/interface.c:372
+#: ../src/interface.c:373
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
-#: ../src/interface.c:388
+#: ../src/interface.c:389
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
-#: ../src/interface.c:399 ../src/interface.c:634 ../src/interface.c:693
-#: ../src/interface.c:707 ../src/interface.c:1083 ../src/interface.c:1093
-#: ../src/interface.c:2297 ../src/interface.c:2311
+#: ../src/interface.c:400 ../src/interface.c:635 ../src/interface.c:694
+#: ../src/interface.c:708 ../src/interface.c:1088 ../src/interface.c:1098
+#: ../src/interface.c:2311 ../src/interface.c:2325
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
-#: ../src/interface.c:416
+#: ../src/interface.c:417
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
-#: ../src/interface.c:433 ../src/notebook.c:214
+#: ../src/interface.c:434 ../src/notebook.c:214
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
-#: ../src/interface.c:441 ../src/notebook.c:219
+#: ../src/interface.c:442 ../src/notebook.c:219
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
-#: ../src/interface.c:458 ../src/interface.c:2231
+#: ../src/interface.c:459 ../src/interface.c:2241
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/interface.c:508
+#: ../src/interface.c:509
#, fuzzy
msgid "_Commands"
msgstr "Lệnh"
-#: ../src/interface.c:515 ../src/keybindings.c:311
+#: ../src/interface.c:516 ../src/keybindings.c:311
#, fuzzy
msgid "_Cut Current Line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
-#: ../src/interface.c:523 ../src/keybindings.c:308
+#: ../src/interface.c:524 ../src/keybindings.c:308
#, fuzzy
msgid "_Copy Current Line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
-#: ../src/interface.c:531 ../src/keybindings.c:263
+#: ../src/interface.c:532 ../src/keybindings.c:263
#, fuzzy
msgid "_Delete Current Line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
-#: ../src/interface.c:535 ../src/keybindings.c:260
+#: ../src/interface.c:536 ../src/keybindings.c:260
#, fuzzy
msgid "_Duplicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
-#: ../src/interface.c:544 ../src/keybindings.c:321
+#: ../src/interface.c:545 ../src/keybindings.c:321
#, fuzzy
msgid "_Select Current Line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
-#: ../src/interface.c:548 ../src/keybindings.c:324
+#: ../src/interface.c:549 ../src/keybindings.c:324
#, fuzzy
msgid "_Select Current Paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
-#: ../src/interface.c:557 ../src/keybindings.c:363
+#: ../src/interface.c:558 ../src/keybindings.c:363
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
-#: ../src/interface.c:561 ../src/interface.c:2235
+#: ../src/interface.c:562 ../src/interface.c:2245
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
-#: ../src/interface.c:568 ../src/keybindings.c:365
+#: ../src/interface.c:569 ../src/keybindings.c:365
#, fuzzy
msgid "_Reflow Lines/Block"
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
-#: ../src/interface.c:572 ../src/keybindings.c:335
+#: ../src/interface.c:573 ../src/keybindings.c:335
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
-#: ../src/interface.c:576 ../src/keybindings.c:270
+#: ../src/interface.c:577 ../src/keybindings.c:270
#, fuzzy
msgid "_Transpose Current Line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
-#: ../src/interface.c:585
+#: ../src/interface.c:586
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
-#: ../src/interface.c:589
+#: ../src/interface.c:590
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
-#: ../src/interface.c:593
+#: ../src/interface.c:594
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
-#: ../src/interface.c:602
+#: ../src/interface.c:603
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
-#: ../src/interface.c:610
+#: ../src/interface.c:611
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
-#: ../src/interface.c:618 ../src/keybindings.c:354
+#: ../src/interface.c:619 ../src/keybindings.c:354
#, fuzzy
msgid "_Smart Line Indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
-#: ../src/interface.c:627
+#: ../src/interface.c:628
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
-#: ../src/interface.c:642
+#: ../src/interface.c:643
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
-#: ../src/interface.c:653 ../src/interface.c:2246
+#: ../src/interface.c:654 ../src/interface.c:2260
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
-#: ../src/interface.c:657 ../src/interface.c:2250
+#: ../src/interface.c:658 ../src/interface.c:2264
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
-#: ../src/interface.c:661 ../src/interface.c:2254
+#: ../src/interface.c:662 ../src/interface.c:2268
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
-#: ../src/interface.c:670 ../src/interface.c:2269
+#: ../src/interface.c:671 ../src/interface.c:2283
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
-#: ../src/interface.c:674 ../src/interface.c:2273
+#: ../src/interface.c:675 ../src/interface.c:2287
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
-#: ../src/interface.c:678 ../src/interface.c:2277
+#: ../src/interface.c:679 ../src/interface.c:2291
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
-#: ../src/interface.c:682 ../src/interface.c:2286
+#: ../src/interface.c:683 ../src/interface.c:2300
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
-#: ../src/interface.c:696 ../src/interface.c:2300
+#: ../src/interface.c:697 ../src/interface.c:2314
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
-#: ../src/interface.c:715
+#: ../src/interface.c:711 ../src/interface.c:2333 ../src/keybindings.c:374
+#, fuzzy
+msgid "_Insert Alternative White Space"
+msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
+
+#: ../src/interface.c:720
msgid "Preference_s"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/interface.c:723 ../src/keybindings.c:386
+#: ../src/interface.c:728 ../src/keybindings.c:387
#, fuzzy
msgid "P_lugin Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../src/interface.c:731 ../src/interface.c:2323
+#: ../src/interface.c:736 ../src/interface.c:2337
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/interface.c:742
+#: ../src/interface.c:747
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
-#: ../src/interface.c:746
+#: ../src/interface.c:751
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
-#: ../src/interface.c:755
+#: ../src/interface.c:760
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
-#: ../src/interface.c:763 ../src/search.c:562
+#: ../src/interface.c:768 ../src/search.c:562
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: ../src/interface.c:776
+#: ../src/interface.c:781
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp tiế_p"
-#: ../src/interface.c:784
+#: ../src/interface.c:789
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
-#: ../src/interface.c:797 ../src/keybindings.c:433
+#: ../src/interface.c:802 ../src/keybindings.c:434
#, fuzzy
msgid "_Go to Next Marker"
msgstr "Tới dấu tiếp"
-#: ../src/interface.c:801 ../src/keybindings.c:436
+#: ../src/interface.c:806 ../src/keybindings.c:437
#, fuzzy
msgid "_Go to Previous Marker"
msgstr "Về dấu trước"
-#: ../src/interface.c:810
+#: ../src/interface.c:815
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
-#: ../src/interface.c:818 ../src/interface.c:2258
+#: ../src/interface.c:823 ../src/interface.c:2272 ../src/interface.c:3528
msgid "_More"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:825 ../src/keybindings.c:398
+#: ../src/interface.c:830 ../src/keybindings.c:399
#, fuzzy
msgid "Find Next _Selection"
-msgstr "Tìm vùng chọn tiếp"
+msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
-#: ../src/interface.c:829 ../src/keybindings.c:400
+#: ../src/interface.c:834 ../src/keybindings.c:401
#, fuzzy
msgid "Find Pre_vious Selection"
-msgstr "Tìm vùng chọn trước"
+msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
-#: ../src/interface.c:838 ../src/interface.c:2340
+#: ../src/interface.c:843 ../src/interface.c:2354
msgid "Find _Usage"
-msgstr "Tìm cách _sử dụng"
+msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
-#: ../src/interface.c:842 ../src/interface.c:2348
+#: ../src/interface.c:847 ../src/interface.c:2362
msgid "Find _Document Usage"
-msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
+msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: ../src/interface.c:851 ../src/keybindings.c:415
+#: ../src/interface.c:856 ../src/keybindings.c:416
#, fuzzy
msgid "_Mark All"
msgstr "Đánh dấu tất cả"
-#: ../src/interface.c:860 ../src/interface.c:2356
+#: ../src/interface.c:865 ../src/interface.c:2370
msgid "Go to _Tag Definition"
-msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
+msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
-#: ../src/interface.c:864
+#: ../src/interface.c:869
msgid "Go to T_ag Declaration"
-msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
+msgstr "Tới _khai báo thẻ"
-#: ../src/interface.c:875
+#: ../src/interface.c:880
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
-#: ../src/interface.c:888
+#: ../src/interface.c:893
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
-#: ../src/interface.c:892
+#: ../src/interface.c:897
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../src/interface.c:896
+#: ../src/interface.c:901
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
-#: ../src/interface.c:901
+#: ../src/interface.c:906
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
-#: ../src/interface.c:906
+#: ../src/interface.c:911
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
-#: ../src/interface.c:911 ../src/interface.c:4247 ../src/interface.c:5576
+#: ../src/interface.c:916 ../src/interface.c:4283 ../src/interface.c:5616
#: ../src/keybindings.c:253 ../src/prefs.c:1557
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
-#: ../src/interface.c:918
+#: ../src/interface.c:923
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
-#: ../src/interface.c:923
+#: ../src/interface.c:928
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
-#: ../src/interface.c:928
+#: ../src/interface.c:933
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
-#: ../src/interface.c:932
+#: ../src/interface.c:937
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
-#: ../src/interface.c:936
+#: ../src/interface.c:941
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
-#: ../src/interface.c:957
+#: ../src/interface.c:962
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
-#: ../src/interface.c:964
+#: ../src/interface.c:969
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
-#: ../src/interface.c:969
+#: ../src/interface.c:974
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
-#: ../src/interface.c:973
+#: ../src/interface.c:978
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
-#: ../src/interface.c:978
+#: ../src/interface.c:983
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
-#: ../src/interface.c:985 ../src/interface.c:3855 ../src/interface.c:5474
+#: ../src/interface.c:990 ../src/interface.c:3891 ../src/interface.c:5514
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
-#: ../src/interface.c:991 ../src/interface.c:3846 ../src/interface.c:5465
+#: ../src/interface.c:996 ../src/interface.c:3882 ../src/interface.c:5505
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
-#: ../src/interface.c:997 ../src/interface.c:3864 ../src/interface.c:5483
+#: ../src/interface.c:1002 ../src/interface.c:3900 ../src/interface.c:5523
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
-#: ../src/interface.c:1003
+#: ../src/interface.c:1008
msgid "Indent Widt_h"
-msgstr ""
+msgstr "Độ _rộng thụt lề"
-#: ../src/interface.c:1010
+#: ../src/interface.c:1015
msgid "_1"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1016
+#: ../src/interface.c:1021
msgid "_2"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1022
+#: ../src/interface.c:1027
msgid "_3"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1028
+#: ../src/interface.c:1033
msgid "_4"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1034
+#: ../src/interface.c:1039
msgid "_5"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1040
+#: ../src/interface.c:1045
msgid "_6"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1046
+#: ../src/interface.c:1051
msgid "_7"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1052
+#: ../src/interface.c:1057
msgid "_8"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:1063
+#: ../src/interface.c:1068
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
-#: ../src/interface.c:1067
+#: ../src/interface.c:1072
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
-#: ../src/interface.c:1076
+#: ../src/interface.c:1081
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
-#: ../src/interface.c:1086
+#: ../src/interface.c:1091
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
-#: ../src/interface.c:1096
+#: ../src/interface.c:1101
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
-#: ../src/interface.c:1103
+#: ../src/interface.c:1108
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
-#: ../src/interface.c:1109
+#: ../src/interface.c:1114
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
-#: ../src/interface.c:1115
+#: ../src/interface.c:1120
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
-#: ../src/interface.c:1126
+#: ../src/interface.c:1131
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
-#: ../src/interface.c:1130
+#: ../src/interface.c:1135
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
-#: ../src/interface.c:1134
+#: ../src/interface.c:1139
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
-#: ../src/interface.c:1143
+#: ../src/interface.c:1148
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
-#: ../src/interface.c:1147
+#: ../src/interface.c:1152
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
-#: ../src/interface.c:1156
+#: ../src/interface.c:1161
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
-#: ../src/interface.c:1160
+#: ../src/interface.c:1165
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
-#: ../src/interface.c:1164
+#: ../src/interface.c:1169
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
-#: ../src/interface.c:1171
+#: ../src/interface.c:1176
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#: ../src/interface.c:1179
+#: ../src/interface.c:1184
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../src/interface.c:1187
+#: ../src/interface.c:1192
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Dự án _vừa mở"
-#: ../src/interface.c:1191
+#: ../src/interface.c:1196
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../src/interface.c:1213
+#: ../src/interface.c:1218
#, fuzzy
msgid "_Apply Default Indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
-#: ../src/interface.c:1216
+#: ../src/interface.c:1221
msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
-#: ../src/interface.c:1222
+#: ../src/interface.c:1227
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
-#: ../src/interface.c:1229
+#: ../src/interface.c:1234
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
-#: ../src/interface.c:1237
+#: ../src/interface.c:1242
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
-#: ../src/interface.c:1250
+#: ../src/interface.c:1255
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
-#: ../src/interface.c:1258
+#: ../src/interface.c:1263
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
-#: ../src/interface.c:1262
+#: ../src/interface.c:1267
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
-#: ../src/interface.c:1266 ../src/interface.c:1273
+#: ../src/interface.c:1271 ../src/interface.c:1278
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
-#: ../src/interface.c:1281
+#: ../src/interface.c:1286
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
-#: ../src/interface.c:1285
+#: ../src/interface.c:1290
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
-#: ../src/interface.c:1289
+#: ../src/interface.c:1294
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
-#: ../src/interface.c:1328 ../src/sidebar.c:132
+#: ../src/interface.c:1333 ../src/sidebar.c:132
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:1342
+#: ../src/interface.c:1347
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: ../src/interface.c:1378
+#: ../src/interface.c:1383
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../src/interface.c:1392
+#: ../src/interface.c:1397
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
-#: ../src/interface.c:1407
+#: ../src/interface.c:1412
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
-#: ../src/interface.c:1420
+#: ../src/interface.c:1425
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
-#: ../src/interface.c:2094
+#: ../src/interface.c:2103
#, fuzzy
msgid "_Toolbar Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../src/interface.c:2107
+#: ../src/interface.c:2116
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
-#: ../src/interface.c:2239
+#: ../src/interface.c:2249
#, fuzzy
msgid "I_nsert"
msgstr "Chèn"
-#: ../src/interface.c:2319 ../src/keybindings.c:374
-#, fuzzy
-msgid "_Insert Alternative White Space"
-msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
-
-#: ../src/interface.c:2364
+#: ../src/interface.c:2378
msgid "Conte_xt Action"
-msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
+msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
-#: ../src/interface.c:2885 ../src/keybindings.c:383
+#: ../src/interface.c:2904 ../src/keybindings.c:384
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../src/interface.c:2921
+#: ../src/interface.c:2940
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
-#: ../src/interface.c:2924
+#: ../src/interface.c:2943
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
-#: ../src/interface.c:2926
+#: ../src/interface.c:2945
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
-#: ../src/interface.c:2928
+#: ../src/interface.c:2947
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
@@ -1673,39 +1669,39 @@
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
-#: ../src/interface.c:2930
+#: ../src/interface.c:2949
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
-#: ../src/interface.c:2934
+#: ../src/interface.c:2953
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
-#: ../src/interface.c:2953
+#: ../src/interface.c:2972
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
-#: ../src/interface.c:2956
+#: ../src/interface.c:2975
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
-#: ../src/interface.c:2958
+#: ../src/interface.c:2977
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
-#: ../src/interface.c:2961
+#: ../src/interface.c:2980
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
-#: ../src/interface.c:2963
+#: ../src/interface.c:2982
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
-#: ../src/interface.c:2984
+#: ../src/interface.c:3003
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
-#: ../src/interface.c:2996
+#: ../src/interface.c:3015
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
@@ -1713,19 +1709,19 @@
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
-#: ../src/interface.c:3009
+#: ../src/interface.c:3028
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
-#: ../src/interface.c:3021
+#: ../src/interface.c:3040
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
-#: ../src/interface.c:3034
+#: ../src/interface.c:3053
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
-#: ../src/interface.c:3046
+#: ../src/interface.c:3065
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
@@ -1735,30 +1731,30 @@
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
-#: ../src/interface.c:3059
+#: ../src/interface.c:3078
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
-#: ../src/interface.c:3064
+#: ../src/interface.c:3083
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
-#: ../src/interface.c:3087
+#: ../src/interface.c:3106
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
-#: ../src/interface.c:3090
+#: ../src/interface.c:3109
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
-#: ../src/interface.c:3092
+#: ../src/interface.c:3111
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
-#: ../src/interface.c:3095
+#: ../src/interface.c:3114
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
@@ -1766,11 +1762,11 @@
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
-#: ../src/interface.c:3097
+#: ../src/interface.c:3116
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
-#: ../src/interface.c:3100
+#: ../src/interface.c:3119
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
@@ -1778,11 +1774,11 @@
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
-#: ../src/interface.c:3102
+#: ../src/interface.c:3121
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
-#: ../src/interface.c:3105
+#: ../src/interface.c:3124
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
@@ -1792,25 +1788,25 @@
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
-#: ../src/interface.c:3107
+#: ../src/interface.c:3126
msgid "Use Windows File Open/Save dialogs"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3110
+#: ../src/interface.c:3129
msgid ""
"Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether "
"to use the GTK default dialogs"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3112 ../src/interface.c:3491 ../src/interface.c:4457
+#: ../src/interface.c:3131 ../src/interface.c:3367 ../src/interface.c:4493
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
-#: ../src/interface.c:3131
+#: ../src/interface.c:3150
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
-#: ../src/interface.c:3134
+#: ../src/interface.c:3153
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
@@ -1818,11 +1814,11 @@
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
-#: ../src/interface.c:3136
+#: ../src/interface.c:3155
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
-#: ../src/interface.c:3139
+#: ../src/interface.c:3158
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
@@ -1830,19 +1826,19 @@
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
-#: ../src/interface.c:3141
+#: ../src/interface.c:3160
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
-#: ../src/interface.c:3145
+#: ../src/interface.c:3164
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
-#: ../src/interface.c:3164
+#: ../src/interface.c:3183
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
-#: ../src/interface.c:3167
+#: ../src/interface.c:3186
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
@@ -1850,11 +1846,11 @@
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
-#: ../src/interface.c:3169
+#: ../src/interface.c:3188
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
-#: ../src/interface.c:3172
+#: ../src/interface.c:3191
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
@@ -1866,11 +1862,11 @@
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
-#: ../src/interface.c:3174
+#: ../src/interface.c:3193
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
-#: ../src/interface.c:3179
+#: ../src/interface.c:3198
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
@@ -1878,87 +1874,99 @@
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
-#: ../src/interface.c:3183 ../src/prefs.c:1551
+#: ../src/interface.c:3202 ../src/prefs.c:1551
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../src/interface.c:3220
+#: ../src/interface.c:3243
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:3223
+#: ../src/interface.c:3246
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:3225
+#: ../src/interface.c:3248
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
-#: ../src/interface.c:3228
+#: ../src/interface.c:3251
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
-#: ../src/interface.c:3230
+#: ../src/interface.c:3253
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
-#: ../src/interface.c:3238
+#: ../src/interface.c:3261
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
-#: ../src/interface.c:3242 ../src/interface.c:3365 ../src/interface.c:3426
-#: ../src/interface.c:3444 ../src/interface.c:3462
+#: ../src/interface.c:3265 ../src/interface.c:3421 ../src/interface.c:3482
+#: ../src/interface.c:3500 ../src/interface.c:3518
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#: ../src/interface.c:3249 ../src/interface.c:3373 ../src/interface.c:3427
-#: ../src/interface.c:3445 ../src/interface.c:3463
+#: ../src/interface.c:3272 ../src/interface.c:3429 ../src/interface.c:3483
+#: ../src/interface.c:3501 ../src/interface.c:3519
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#: ../src/interface.c:3255
+#: ../src/interface.c:3278
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
-#: ../src/interface.c:3276
+#: ../src/interface.c:3299
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
-#: ../src/interface.c:3283 ../src/interface.c:3413
+#: ../src/interface.c:3306 ../src/interface.c:3469
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
-#: ../src/interface.c:3290 ../src/interface.c:3449
+#: ../src/interface.c:3313 ../src/interface.c:3505
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
-#: ../src/interface.c:3302
+#: ../src/interface.c:3325
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
-#: ../src/interface.c:3310
+#: ../src/interface.c:3333
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:3318
+#: ../src/interface.c:3341
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
-#: ../src/interface.c:3320
+#: ../src/interface.c:3343
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
-#: ../src/interface.c:3339
+#: ../src/interface.c:3362
+msgid "Show status bar"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: ../src/interface.c:3365
+msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
+msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
+
+#: ../src/interface.c:3372 ../src/interface.c:3532 ../src/prefs.c:1553
+msgid "Interface"
+msgstr "Giao diện"
+
+#: ../src/interface.c:3395
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
-#: ../src/interface.c:3343
+#: ../src/interface.c:3399
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
-#: ../src/interface.c:3346
+#: ../src/interface.c:3402
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
@@ -1966,141 +1974,129 @@
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
-#: ../src/interface.c:3352
+#: ../src/interface.c:3408
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
-#: ../src/interface.c:3368
+#: ../src/interface.c:3424
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
-#: ../src/interface.c:3376
+#: ../src/interface.c:3432
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
-#: ../src/interface.c:3380
+#: ../src/interface.c:3436
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-#: ../src/interface.c:3385
+#: ../src/interface.c:3441
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3387
+#: ../src/interface.c:3443
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
-#: ../src/interface.c:3390
+#: ../src/interface.c:3446
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
-#: ../src/interface.c:3392
+#: ../src/interface.c:3448
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
-#: ../src/interface.c:3428 ../src/interface.c:3446 ../src/interface.c:3464
+#: ../src/interface.c:3484 ../src/interface.c:3502 ../src/interface.c:3520
msgid "Top"
msgstr "Trên"
-#: ../src/interface.c:3429 ../src/interface.c:3447 ../src/interface.c:3465
+#: ../src/interface.c:3485 ../src/interface.c:3503 ../src/interface.c:3521
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
-#: ../src/interface.c:3431
+#: ../src/interface.c:3487
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
-#: ../src/interface.c:3467
+#: ../src/interface.c:3523
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
-#: ../src/interface.c:3486
-msgid "Show status bar"
-msgstr "Hiện thanh trạng thái"
-
-#: ../src/interface.c:3489
-msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
-msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
-
-#: ../src/interface.c:3496 ../src/prefs.c:1553
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: ../src/interface.c:3527
+#: ../src/interface.c:3563
msgid "Show T_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
-#: ../src/interface.c:3531
+#: ../src/interface.c:3567
msgid "_Append Toolbar to the Menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
-#: ../src/interface.c:3534
+#: ../src/interface.c:3570
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
-#: ../src/interface.c:3556 ../src/toolbar.c:930
+#: ../src/interface.c:3592 ../src/toolbar.c:930
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
-#: ../src/interface.c:3576
+#: ../src/interface.c:3612
msgid "System _Default"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3584
+#: ../src/interface.c:3620
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
-#: ../src/interface.c:3592
+#: ../src/interface.c:3628
msgid "_Images Only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
-#: ../src/interface.c:3600
+#: ../src/interface.c:3636
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
-#: ../src/interface.c:3608
+#: ../src/interface.c:3644
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
-#: ../src/interface.c:3629
+#: ../src/interface.c:3665
msgid "S_ystem Default"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3637
+#: ../src/interface.c:3673
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
-#: ../src/interface.c:3645
+#: ../src/interface.c:3681
msgid "_Very Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
-#: ../src/interface.c:3653
+#: ../src/interface.c:3689
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
-#: ../src/interface.c:3661
+#: ../src/interface.c:3697
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
-#: ../src/interface.c:3666
+#: ../src/interface.c:3702
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
-#: ../src/interface.c:3671 ../src/prefs.c:1555
+#: ../src/interface.c:3707 ../src/prefs.c:1555
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
-#: ../src/interface.c:3698
+#: ../src/interface.c:3734
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: ../src/interface.c:3701
+#: ../src/interface.c:3737
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
@@ -2110,12 +2106,12 @@
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
-#: ../src/interface.c:3703
+#: ../src/interface.c:3739
#, fuzzy
msgid "\"Smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
-#: ../src/interface.c:3706
+#: ../src/interface.c:3742
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
@@ -2128,11 +2124,11 @@
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
-#: ../src/interface.c:3708
+#: ../src/interface.c:3744
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
-#: ../src/interface.c:3711
+#: ../src/interface.c:3747
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
@@ -2140,16 +2136,16 @@
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
-#: ../src/interface.c:3713
+#: ../src/interface.c:3749
#, fuzzy
msgid "Code folding"
msgstr "Bật gấp lại"
-#: ../src/interface.c:3717
+#: ../src/interface.c:3753
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
-#: ../src/interface.c:3720
+#: ../src/interface.c:3756
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
@@ -2157,11 +2153,11 @@
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
-#: ../src/interface.c:3722
+#: ../src/interface.c:3758
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
-#: ../src/interface.c:3725
+#: ../src/interface.c:3761
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
@@ -2169,23 +2165,23 @@
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
-#: ../src/interface.c:3727
+#: ../src/interface.c:3763
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
-#: ../src/interface.c:3730
+#: ../src/interface.c:3766
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
-#: ../src/interface.c:3736
+#: ../src/interface.c:3772
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
-#: ../src/interface.c:3750
+#: ../src/interface.c:3786
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
-#: ../src/interface.c:3757
+#: ../src/interface.c:3793
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
@@ -2193,64 +2189,64 @@
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
-#: ../src/interface.c:3759
+#: ../src/interface.c:3795
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
-#: ../src/interface.c:3764
+#: ../src/interface.c:3800
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
-#: ../src/interface.c:3777
+#: ../src/interface.c:3813
msgid ""
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3804 ../src/interface.c:5423
+#: ../src/interface.c:3840 ../src/interface.c:5463
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
-#: ../src/interface.c:3817 ../src/interface.c:5436
+#: ../src/interface.c:3853 ../src/interface.c:5476
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#: ../src/interface.c:3818 ../src/interface.c:5437
+#: ../src/interface.c:3854 ../src/interface.c:5477
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
-#: ../src/interface.c:3819 ../src/interface.c:5438
+#: ../src/interface.c:3855 ../src/interface.c:5478
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
-#: ../src/interface.c:3821 ../src/interface.c:4147 ../src/interface.c:5440
+#: ../src/interface.c:3857 ../src/interface.c:4183 ../src/interface.c:5480
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
-#: ../src/interface.c:3828 ../src/interface.c:5447
+#: ../src/interface.c:3864 ../src/interface.c:5487
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
-#: ../src/interface.c:3841 ../src/interface.c:5460
+#: ../src/interface.c:3877 ../src/interface.c:5500
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
-#: ../src/interface.c:3851 ../src/interface.c:5470
+#: ../src/interface.c:3887 ../src/interface.c:5510
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
-#: ../src/interface.c:3860 ../src/interface.c:5479
+#: ../src/interface.c:3896 ../src/interface.c:5519
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
-#: ../src/interface.c:3869 ../src/interface.c:5488
+#: ../src/interface.c:3905 ../src/interface.c:5528
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
-#: ../src/interface.c:3878 ../src/interface.c:5497
+#: ../src/interface.c:3914 ../src/interface.c:5537
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
@@ -2258,30 +2254,30 @@
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
-#: ../src/interface.c:3880
+#: ../src/interface.c:3916
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
-#: ../src/interface.c:3883
+#: ../src/interface.c:3919
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
-#: ../src/interface.c:3885
+#: ../src/interface.c:3921
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
-#: ../src/interface.c:3890 ../src/interface.c:5499
+#: ../src/interface.c:3926 ../src/interface.c:5539
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
-#: ../src/interface.c:3913
+#: ../src/interface.c:3949
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
-#: ../src/interface.c:3916
+#: ../src/interface.c:3952
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
@@ -2289,20 +2285,20 @@
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
-#: ../src/interface.c:3918
+#: ../src/interface.c:3954
#, fuzzy
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
-#: ../src/interface.c:3921
+#: ../src/interface.c:3957
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:3923
+#: ../src/interface.c:3959
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
-#: ../src/interface.c:3926
+#: ../src/interface.c:3962
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
@@ -2310,11 +2306,11 @@
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
-#: ../src/interface.c:3928
+#: ../src/interface.c:3964
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:3931
+#: ../src/interface.c:3967
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
@@ -2322,174 +2318,174 @@
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
-#: ../src/interface.c:3933
+#: ../src/interface.c:3969
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
-#: ../src/interface.c:3937
+#: ../src/interface.c:3973
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
-#: ../src/interface.c:3947
+#: ../src/interface.c:3983
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
-#: ../src/interface.c:3954
+#: ../src/interface.c:3990
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
-#: ../src/interface.c:3961
+#: ../src/interface.c:3997
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
-#: ../src/interface.c:3974
+#: ../src/interface.c:4010
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
-#: ../src/interface.c:3983
+#: ../src/interface.c:4019
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
-#: ../src/interface.c:3992
+#: ../src/interface.c:4028
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
-#: ../src/interface.c:3995
+#: ../src/interface.c:4031
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
-#: ../src/interface.c:4014
+#: ../src/interface.c:4050
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
-#: ../src/interface.c:4019
+#: ../src/interface.c:4055
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
-#: ../src/interface.c:4021
+#: ../src/interface.c:4057
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
-#: ../src/interface.c:4026
+#: ../src/interface.c:4062
#, fuzzy
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
-#: ../src/interface.c:4028
+#: ../src/interface.c:4064
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
-#: ../src/interface.c:4033
+#: ../src/interface.c:4069
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
-#: ../src/interface.c:4035
+#: ../src/interface.c:4071
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
-#: ../src/interface.c:4040
+#: ../src/interface.c:4076
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
-#: ../src/interface.c:4042
+#: ../src/interface.c:4078
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
-#: ../src/interface.c:4047
+#: ../src/interface.c:4083
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
-#: ../src/interface.c:4049
+#: ../src/interface.c:4085
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
-#: ../src/interface.c:4054
+#: ../src/interface.c:4090
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
-#: ../src/interface.c:4077
+#: ../src/interface.c:4113
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
-#: ../src/interface.c:4080
+#: ../src/interface.c:4116
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4082
+#: ../src/interface.c:4118
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
-#: ../src/interface.c:4085
+#: ../src/interface.c:4121
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
-#: ../src/interface.c:4087
+#: ../src/interface.c:4123
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
-#: ../src/interface.c:4090
+#: ../src/interface.c:4126
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
-#: ../src/interface.c:4092
+#: ../src/interface.c:4128
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
-#: ../src/interface.c:4095
+#: ../src/interface.c:4131
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
-#: ../src/interface.c:4097
+#: ../src/interface.c:4133
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
-#: ../src/interface.c:4100
+#: ../src/interface.c:4136
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
-#: ../src/interface.c:4102
+#: ../src/interface.c:4138
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
-#: ../src/interface.c:4105
+#: ../src/interface.c:4141
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
-#: ../src/interface.c:4107
+#: ../src/interface.c:4143
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
-#: ../src/interface.c:4110
+#: ../src/interface.c:4146
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
-#: ../src/interface.c:4112
+#: ../src/interface.c:4148
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
-#: ../src/interface.c:4133 ../src/interface.c:5531
+#: ../src/interface.c:4169 ../src/interface.c:5571
#, fuzzy
msgid "Column:"
msgstr "Công ty:"
-#: ../src/interface.c:4140
+#: ../src/interface.c:4176
msgid "Color:"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4159
+#: ../src/interface.c:4195
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
-#: ../src/interface.c:4160 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:722
+#: ../src/interface.c:4196 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:722
#: ../src/vte.c:785 ../src/vte.c:792
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
-#: ../src/interface.c:4168
+#: ../src/interface.c:4204
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
@@ -2499,11 +2495,11 @@
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
-#: ../src/interface.c:4178
+#: ../src/interface.c:4214
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
-#: ../src/interface.c:4181
+#: ../src/interface.c:4217
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
@@ -2511,11 +2507,11 @@
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
-#: ../src/interface.c:4185
+#: ../src/interface.c:4221
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#: ../src/interface.c:4188
+#: ../src/interface.c:4224
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
@@ -2524,81 +2520,81 @@
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
-#: ../src/interface.c:4192
+#: ../src/interface.c:4228
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "_Bật"
-#: ../src/interface.c:4198 ../src/interface.c:5571
+#: ../src/interface.c:4234 ../src/interface.c:5611
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
-#: ../src/interface.c:4217 ../src/interface.c:5538
+#: ../src/interface.c:4253 ../src/interface.c:5578
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
-#: ../src/interface.c:4220
+#: ../src/interface.c:4256
msgid "Do not show virtual spaces"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4224
+#: ../src/interface.c:4260
msgid "Only for rectangular selections"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4227
+#: ../src/interface.c:4263
msgid ""
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
"selection"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4231
+#: ../src/interface.c:4267
msgid "Always"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4234
+#: ../src/interface.c:4270
#, fuzzy
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
-#: ../src/interface.c:4238
+#: ../src/interface.c:4274
#, fuzzy
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
-#: ../src/interface.c:4243
+#: ../src/interface.c:4279
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
-#: ../src/interface.c:4274
+#: ../src/interface.c:4310
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
-#: ../src/interface.c:4277
+#: ../src/interface.c:4313
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
-#: ../src/interface.c:4291
+#: ../src/interface.c:4327
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
-#: ../src/interface.c:4298
+#: ../src/interface.c:4334
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
-#: ../src/interface.c:4321
+#: ../src/interface.c:4357
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
-#: ../src/interface.c:4329
+#: ../src/interface.c:4365
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
-#: ../src/interface.c:4335
+#: ../src/interface.c:4371
#, fuzzy
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
-#: ../src/interface.c:4338
+#: ../src/interface.c:4374
#, fuzzy
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
@@ -2608,73 +2604,73 @@
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
-#: ../src/interface.c:4344
+#: ../src/interface.c:4380
#, fuzzy
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
-#: ../src/interface.c:4352
+#: ../src/interface.c:4388
#, fuzzy
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
-#: ../src/interface.c:4358
+#: ../src/interface.c:4394
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
-#: ../src/interface.c:4377
+#: ../src/interface.c:4413
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
-#: ../src/interface.c:4380
+#: ../src/interface.c:4416
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
-#: ../src/interface.c:4382
+#: ../src/interface.c:4418
#, fuzzy
msgid "Ensure consistent line endings"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
-#: ../src/interface.c:4385
+#: ../src/interface.c:4421
msgid ""
"Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
"mixed line endings in the same file"
msgstr ""
-#: ../src/interface.c:4387
+#: ../src/interface.c:4423
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
-#: ../src/interface.c:4390
+#: ../src/interface.c:4426
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
-#: ../src/interface.c:4392 ../src/keybindings.c:518
+#: ../src/interface.c:4428 ../src/keybindings.c:519
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
-#: ../src/interface.c:4395
+#: ../src/interface.c:4431
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
-#: ../src/interface.c:4397
+#: ../src/interface.c:4433
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
-#: ../src/interface.c:4422
+#: ../src/interface.c:4458
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
-#: ../src/interface.c:4436
+#: ../src/interface.c:4472
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
-#: ../src/interface.c:4440
+#: ../src/interface.c:4476
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
-#: ../src/interface.c:4453
+#: ../src/interface.c:4489
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
@@ -2682,20 +2678,20 @@
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
-#: ../src/interface.c:4462 ../src/prefs.c:1559 ../src/symbols.c:605
+#: ../src/interface.c:4498 ../src/prefs.c:1559 ../src/symbols.c:605
#: ../plugins/filebrowser.c:1112
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: ../src/interface.c:4495
+#: ../src/interface.c:4531
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
-#: ../src/interface.c:4502
+#: ../src/interface.c:4538
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
-#: ../src/interface.c:4514
+#: ../src/interface.c:4550
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
@@ -2703,24 +2699,24 @@
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
-#: ../src/interface.c:4521
+#: ../src/interface.c:4557
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: ../src/interface.c:4543
+#: ../src/interface.c:4579
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
-#: ../src/interface.c:4566
+#: ../src/interface.c:4602
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
-#: ../src/interface.c:4587
+#: ../src/interface.c:4623
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
-#: ../src/interface.c:4598
+#: ../src/interface.c:4634
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
@@ -2731,67 +2727,67 @@
"%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
"trước khi thực hiện."
-#: ../src/interface.c:4611
+#: ../src/interface.c:4647
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
-#: ../src/interface.c:4616 ../src/keybindings.c:556 ../src/prefs.c:1561
+#: ../src/interface.c:4652 ../src/keybindings.c:557 ../src/prefs.c:1561
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
-#: ../src/interface.c:4654
+#: ../src/interface.c:4690
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
-#: ../src/interface.c:4661
+#: ../src/interface.c:4697
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
-#: ../src/interface.c:4663
+#: ../src/interface.c:4699
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
-#: ../src/interface.c:4675
+#: ../src/interface.c:4711
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
-#: ../src/interface.c:4682
+#: ../src/interface.c:4718
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
-#: ../src/interface.c:4684
+#: ../src/interface.c:4720
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
-#: ../src/interface.c:4691
+#: ../src/interface.c:4727
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
-#: ../src/interface.c:4698
+#: ../src/interface.c:4734
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
-#: ../src/interface.c:4705
+#: ../src/interface.c:4741
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
-#: ../src/interface.c:4717
+#: ../src/interface.c:4753
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
-#: ../src/interface.c:4719
+#: ../src/interface.c:4755
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
-#: ../src/interface.c:4726
+#: ../src/interface.c:4762
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
-#: ../src/interface.c:4733
+#: ../src/interface.c:4769
msgid "Date & Time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
-#: ../src/interface.c:4745
+#: ../src/interface.c:4781
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
@@ -2799,7 +2795,7 @@
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
-#: ../src/interface.c:4752
+#: ../src/interface.c:4788
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
@@ -2807,7 +2803,7 @@
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
-#: ../src/interface.c:4759
+#: ../src/interface.c:4795
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
@@ -2815,61 +2811,61 @@
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
-#: ../src/interface.c:4761
+#: ../src/interface.c:4797
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
-#: ../src/interface.c:4766 ../src/prefs.c:1563
+#: ../src/interface.c:4802 ../src/prefs.c:1563
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
-#: ../src/interface.c:4804
+#: ../src/interface.c:4840
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
-#: ../src/interface.c:4808
+#: ../src/interface.c:4844
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
-#: ../src/interface.c:4813 ../src/prefs.c:1565
+#: ../src/interface.c:4849 ../src/prefs.c:1565
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
-#: ../src/interface.c:4847
+#: ../src/interface.c:4883
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#: ../src/interface.c:4854
+#: ../src/interface.c:4890
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
-#: ../src/interface.c:4864
+#: ../src/interface.c:4900
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
-#: ../src/interface.c:4884 ../src/printing.c:381
+#: ../src/interface.c:4920 ../src/printing.c:381
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
-#: ../src/interface.c:4887 ../src/printing.c:383
+#: ../src/interface.c:4923 ../src/printing.c:383
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
-#: ../src/interface.c:4889 ../src/printing.c:386
+#: ../src/interface.c:4925 ../src/printing.c:386
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
-#: ../src/interface.c:4892 ../src/printing.c:388
+#: ../src/interface.c:4928 ../src/printing.c:388
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
-#: ../src/interface.c:4894 ../src/printing.c:391
+#: ../src/interface.c:4930 ../src/printing.c:391
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
-#: ../src/interface.c:4897 ../src/printing.c:393
+#: ../src/interface.c:4933 ../src/printing.c:393
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
@@ -2877,19 +2873,19 @@
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
-#: ../src/interface.c:4914 ../src/printing.c:409
+#: ../src/interface.c:4950 ../src/printing.c:409
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
-#: ../src/interface.c:4917
+#: ../src/interface.c:4953
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
-#: ../src/interface.c:4923 ../src/printing.c:417
+#: ../src/interface.c:4959 ../src/printing.c:417
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
-#: ../src/interface.c:4930 ../src/printing.c:423
+#: ../src/interface.c:4966 ../src/printing.c:423
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
@@ -2899,38 +2895,38 @@
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
-#: ../src/interface.c:4933
+#: ../src/interface.c:4969
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
-#: ../src/interface.c:4939
+#: ../src/interface.c:4975
#, fuzzy
msgid "<b>Printing</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
-#: ../src/interface.c:4944 ../src/prefs.c:1567
+#: ../src/interface.c:4980 ../src/prefs.c:1567
msgid "Printing"
msgstr "In"
-#: ../src/interface.c:5406
+#: ../src/interface.c:5446
msgid "Project Properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
-#: ../src/interface.c:5524
+#: ../src/interface.c:5564
#, fuzzy
msgid "Display:"
msgstr "Hiển thị"
-#: ../src/interface.c:5546
+#: ../src/interface.c:5586
#, fuzzy
msgid "Custom"
msgstr "Cắt"
-#: ../src/interface.c:5554
+#: ../src/interface.c:5594
msgid "Use global settings"
msgstr ""
-#: ../src/keybindings.c:220 ../src/plugins.c:1187
+#: ../src/keybindings.c:220 ../src/plugins.c:1193
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
@@ -3143,315 +3139,315 @@
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
-#: ../src/keybindings.c:376
+#: ../src/keybindings.c:377
msgid "Insert New Line Before Current"
msgstr ""
-#: ../src/keybindings.c:378
+#: ../src/keybindings.c:379
msgid "Insert New Line After Current"
msgstr ""
-#: ../src/keybindings.c:380
+#: ../src/keybindings.c:381
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#: ../src/keybindings.c:388 ../src/toolbar.c:381
+#: ../src/keybindings.c:389 ../src/toolbar.c:381
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../src/keybindings.c:391 ../src/search.c:398
+#: ../src/keybindings.c:392 ../src/search.c:398
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
-#: ../src/keybindings.c:393
+#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
-#: ../src/keybindings.c:395
+#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
-#: ../src/keybindings.c:402 ../src/search.c:552
+#: ../src/keybindings.c:403 ../src/search.c:552
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
-#: ../src/keybindings.c:404 ../src/search.c:724
+#: ../src/keybindings.c:405 ../src/search.c:724
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
-#: ../src/keybindings.c:407
+#: ../src/keybindings.c:408
msgid "Next Message"
-msgstr "Thông điệp tiếp"
+msgstr "Thông điệp kế"
-#: ../src/keybindings.c:409
+#: ../src/keybindings.c:410
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
-#: ../src/keybindings.c:411
+#: ../src/keybindings.c:412
msgid "Find Usage"
-msgstr "Tìm cách sử dụng"
+msgstr "Tìm chỗ được dùng"
-#: ../src/keybindings.c:413
+#: ../src/keybindings.c:414
msgid "Find Document Usage"
-msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
+msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
-#: ../src/keybindings.c:417
+#: ../src/keybindings.c:418
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
-#: ../src/keybindings.c:420 ../src/toolbar.c:67
+#: ../src/keybindings.c:421 ../src/toolbar.c:67
msgid "Navigate back a location"
-msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
+msgstr "Lần ngược một vị trí"
-#: ../src/keybindings.c:422 ../src/toolbar.c:68
+#: ../src/keybindings.c:423 ../src/toolbar.c:68
msgid "Navigate forward a location"
-msgstr "Duyệt tới một vị trí"
+msgstr "Lần tới một vị trí"
-#: ../src/keybindings.c:427
+#: ../src/keybindings.c:428
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
-#: ../src/keybindings.c:430
+#: ../src/keybindings.c:431
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
-#: ../src/keybindings.c:438
+#: ../src/keybindings.c:439
msgid "Go to Tag Definition"
-msgstr "Tới lời xác định thẻ"
+msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
-#: ../src/keybindings.c:440
+#: ../src/keybindings.c:441
msgid "Go to Tag Declaration"
-msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
+msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
-#: ../src/keybindings.c:442
+#: ../src/keybindings.c:443
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
-#: ../src/keybindings.c:444
+#: ../src/keybindings.c:445
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
-#: ../src/keybindings.c:446
+#: ../src/keybindings.c:447
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
-#: ../src/keybindings.c:448
+#: ../src/keybindings.c:449
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
-#: ../src/keybindings.c:450
+#: ../src/keybindings.c:451
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
-#: ../src/keybindings.c:452
+#: ../src/keybindings.c:453
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#: ../src/keybindings.c:455
+#: ../src/keybindings.c:456
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
-#: ../src/keybindings.c:458
+#: ../src/keybindings.c:459
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
-#: ../src/keybindings.c:460
+#: ../src/keybindings.c:461
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
-#: ../src/keybindings.c:463
+#: ../src/keybindings.c:464
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
-#: ../src/keybindings.c:465
+#: ../src/keybindings.c:466
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/keybindings.c:467
+#: ../src/keybindings.c:468
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/keybindings.c:469
+#: ../src/keybindings.c:470
#, fuzzy
msgid "Zoom Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/keybindings.c:471
+#: ../src/keybindings.c:472
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
-#: ../src/keybindings.c:474
+#: ../src/keybindings.c:475
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
-#: ../src/keybindings.c:476
+#: ../src/keybindings.c:477
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
-#: ../src/keybindings.c:478
+#: ../src/keybindings.c:479
#, fuzzy
msgid "Switch to Message Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
-#: ../src/keybindings.c:480
+#: ../src/keybindings.c:481
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
-#: ../src/keybindings.c:482
+#: ../src/keybindings.c:483
#, fuzzy
msgid "Switch to Messages"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
-#: ../src/keybindings.c:484
+#: ../src/keybindings.c:485
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
-#: ../src/keybindings.c:486
+#: ../src/keybindings.c:487
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
-#: ../src/keybindings.c:488
+#: ../src/keybindings.c:489
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
-#: ../src/keybindings.c:490
+#: ../src/keybindings.c:491
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
-#: ../src/keybindings.c:492
+#: ../src/keybindings.c:493
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Document List"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
-#: ../src/keybindings.c:494
+#: ../src/keybindings.c:495
msgid "Notebook tab"
-msgstr "Thẻ cuốn vở"
+msgstr "Thẻ vở"
-#: ../src/keybindings.c:497
+#: ../src/keybindings.c:498
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
-#: ../src/keybindings.c:499
+#: ../src/keybindings.c:500
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
-#: ../src/keybindings.c:501
+#: ../src/keybindings.c:502
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
-#: ../src/keybindings.c:503
+#: ../src/keybindings.c:504
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
-#: ../src/keybindings.c:505
+#: ../src/keybindings.c:506
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
-#: ../src/keybindings.c:507
+#: ../src/keybindings.c:508
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
-#: ../src/keybindings.c:509
+#: ../src/keybindings.c:510
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
-#: ../src/keybindings.c:511
+#: ../src/keybindings.c:512
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#: ../src/keybindings.c:514
+#: ../src/keybindings.c:515
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
-#: ../src/keybindings.c:516
+#: ../src/keybindings.c:517
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
-#: ../src/keybindings.c:520
+#: ../src/keybindings.c:521
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
-#: ../src/keybindings.c:522
+#: ../src/keybindings.c:523
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
-#: ../src/keybindings.c:524
+#: ../src/keybindings.c:525
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
-#: ../src/keybindings.c:526
+#: ../src/keybindings.c:527
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
-#: ../src/keybindings.c:528
+#: ../src/keybindings.c:529
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
-#: ../src/keybindings.c:530
+#: ../src/keybindings.c:531
#, fuzzy
msgid "Remove Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
-#: ../src/keybindings.c:532
+#: ../src/keybindings.c:533
#, fuzzy
msgid "Remove Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
-#: ../src/keybindings.c:534 ../src/keybindings.c:539 ../src/project.c:476
+#: ../src/keybindings.c:535 ../src/keybindings.c:540 ../src/project.c:476
#: ../src/ui_utils.c:1912
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
-#: ../src/keybindings.c:537 ../src/toolbar.c:69
+#: ../src/keybindings.c:538 ../src/toolbar.c:69
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
-#: ../src/keybindings.c:541
+#: ../src/keybindings.c:542
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
-#: ../src/keybindings.c:544
+#: ../src/keybindings.c:545
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
-#: ../src/keybindings.c:546
+#: ../src/keybindings.c:547
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
-#: ../src/keybindings.c:548
+#: ../src/keybindings.c:549
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi tiếp"
-#: ../src/keybindings.c:550
+#: ../src/keybindings.c:551
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
-#: ../src/keybindings.c:552
+#: ../src/keybindings.c:553
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
-#: ../src/keybindings.c:554
+#: ../src/keybindings.c:555
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
-#: ../src/keybindings.c:559
+#: ../src/keybindings.c:560
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
-#: ../src/keybindings.c:561 ../src/keybindings.c:564
+#: ../src/keybindings.c:562 ../src/keybindings.c:565
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: ../src/keybindings.c:846
+#: ../src/keybindings.c:847
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
-#: ../src/keybindings.c:858
+#: ../src/keybindings.c:859
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
-#: ../src/keybindings.c:1756
+#: ../src/keybindings.c:1757
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
@@ -3549,25 +3545,25 @@
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
-#: ../src/main.c:508
+#: ../src/main.c:509
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#. note for translators: library versions are printed after this
-#: ../src/main.c:526
+#: ../src/main.c:527
#, fuzzy, c-format
msgid "built on %s with "
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
-#: ../src/main.c:619
+#: ../src/main.c:620
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
-#: ../src/main.c:621
+#: ../src/main.c:622
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
-#: ../src/main.c:630
+#: ../src/main.c:631
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
@@ -3576,7 +3572,7 @@
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
-#: ../src/main.c:640
+#: ../src/main.c:641
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
@@ -3585,7 +3581,7 @@
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
-#: ../src/main.c:721
+#: ../src/main.c:722
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
@@ -3596,17 +3592,17 @@
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
-#: ../src/main.c:1060
+#: ../src/main.c:1061
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
-#: ../src/main.c:1062
+#: ../src/main.c:1063
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
-#: ../src/main.c:1276
+#: ../src/main.c:1277
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
@@ -3632,7 +3628,7 @@
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
msgstr ""
-#: ../src/plugins.c:477
+#: ../src/plugins.c:478
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
@@ -3641,11 +3637,11 @@
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
-#: ../src/plugins.c:922
+#: ../src/plugins.c:928
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
-#: ../src/plugins.c:1099
+#: ../src/plugins.c:1105
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
@@ -3656,27 +3652,27 @@
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
-#: ../src/plugins.c:1175
+#: ../src/plugins.c:1181
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: ../src/plugins.c:1181
+#: ../src/plugins.c:1187
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
-#: ../src/plugins.c:1205
+#: ../src/plugins.c:1211
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
-#: ../src/plugins.c:1285
+#: ../src/plugins.c:1291
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
-#: ../src/plugins.c:1305
+#: ../src/plugins.c:1311
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
msgstr ""
-#: ../src/plugins.c:1317
+#: ../src/plugins.c:1323
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
@@ -4075,7 +4071,7 @@
#: ../src/search.c:642
msgid "In Se_lection"
-msgstr "Trong _vùng chọn"
+msgstr "Trong vùng _chọn"
#: ../src/search.c:644
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
@@ -4475,7 +4471,7 @@
#: ../src/symbols.c:1915
msgid "Sort by _Appearance"
-msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
+msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
#: ../src/templates.c:206
msgid "Old"
@@ -4684,7 +4680,7 @@
#: ../src/tools.c:616
msgid "Range:"
-msgstr "Phạm vị:"
+msgstr "Phạm vi:"
#: ../src/tools.c:628
msgid "Lines:"
This was sent by the SourceForge.net collaborative development platform, the world's largest Open Source development site.
Revision: 5527
http://geany.svn.sourceforge.net/geany/?rev=5527&view=rev
Author: eht16
Date: 2011-01-19 19:19:06 +0000 (Wed, 19 Jan 2011)
Log Message:
-----------
add note about doc/geany.1.in
Modified Paths:
--------------
trunk/doc/making-a-release
Modified: trunk/doc/making-a-release
===================================================================
--- trunk/doc/making-a-release 2011-01-18 19:29:15 UTC (rev 5526)
+++ trunk/doc/making-a-release 2011-01-19 19:19:06 UTC (rev 5527)
@@ -6,6 +6,8 @@
Ensure version numbers are all updated in:
configure.ac geany.nsi geany_private.rc win32-config.h wscript
doc/geany.txt
+Ensure release date is updated in:
+ doc/geany.1.in
Regenerate doc/geany.html.
Check GEANY_CODENAME is set in src/geany.h.
Update NEWS & release date.
This was sent by the SourceForge.net collaborative development platform, the world's largest Open Source development site.
Revision: 5526
http://geany.svn.sourceforge.net/geany/?rev=5526&view=rev
Author: eht16
Date: 2011-01-18 19:29:15 +0000 (Tue, 18 Jan 2011)
Log Message:
-----------
Add and use secondary keywords for filetype JavaScript, update and sanitize JavaScript keyword lists (patch by Jason Oster, thank you).
Modified Paths:
--------------
trunk/ChangeLog
trunk/data/filetypes.javascript
trunk/src/highlighting.c
Modified: trunk/ChangeLog
===================================================================
--- trunk/ChangeLog 2011-01-11 21:49:43 UTC (rev 5525)
+++ trunk/ChangeLog 2011-01-18 19:29:15 UTC (rev 5526)
@@ -1,3 +1,12 @@
+2011-01-18 Enrico Tröger <enrico(dot)troeger(at)uvena(dot)de>
+
+ * src/highlighting.c, data/filetypes.javascript:
+ Add and use secondary keywords for filetype JavaScript,
+ update and sanitize JavaScript keyword lists
+ (patch by Jason Oster, thank you).
+
+
+
2011-01-11 Frank Lanitz <frank(at)frank(dot)uvena(dot)de>
* THANKS, src/about.c:
Modified: trunk/data/filetypes.javascript
===================================================================
--- trunk/data/filetypes.javascript 2011-01-11 21:49:43 UTC (rev 5525)
+++ trunk/data/filetypes.javascript 2011-01-18 19:29:15 UTC (rev 5526)
@@ -26,8 +26,8 @@
[keywords]
# all items must be in one line
-primary=break case catch const continue delete else eval false finally for function if in try instanceof isFinite isNaN NaN new null return switch this throw true typeof undefined var while with default let
-secondary=Object Function Array prototype
+primary=break case catch const continue default delete do each else false finally for function get if in Infinity instanceof let NaN new null return set switch this throw true try typeof undefined var void while with yield
+secondary=Array Boolean Date Function Math Number Object String RegExp EvalError Error RangeError ReferenceError SyntaxError TypeError URIError prototype decodeURI decodeURIComponent encodeURI encodeURIComponent eval isFinite isNaN parseFloat parseInt
[settings]
# default extension used when saving files
Modified: trunk/src/highlighting.c
===================================================================
--- trunk/src/highlighting.c 2011-01-11 21:49:43 UTC (rev 5525)
+++ trunk/src/highlighting.c 2011-01-18 19:29:15 UTC (rev 5526)
@@ -3073,9 +3073,10 @@
{
styleset_c_like_init(config, config_home, ft_id);
- style_sets[ft_id].keywords = g_new(gchar*, 2);
+ style_sets[ft_id].keywords = g_new(gchar*, 3);
get_keyfile_keywords(config, config_home, "primary", ft_id, 0);
- style_sets[ft_id].keywords[1] = NULL;
+ get_keyfile_keywords(config, config_home, "secondary", ft_id, 1);
+ style_sets[ft_id].keywords[2] = NULL;
}
@@ -3084,6 +3085,7 @@
styleset_c_like(sci, ft_id);
sci_set_keywords(sci, 0, style_sets[ft_id].keywords[0]);
+ sci_set_keywords(sci, 1, style_sets[ft_id].keywords[1]);
}
This was sent by the SourceForge.net collaborative development platform, the world's largest Open Source development site.